Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regress

Nghe phát âm

Mục lục

/´ri:gres/

Thông dụng

Danh từ

Sự thoái bộ, sự thoái lui; xu hướng thoái bộ

Nội động từ

Thoái bộ, thoái lui
Đi giật lùi, đi ngược trở lại
(thiên văn học) chuyển ngược, nghịch hành

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

thoái hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
backslide , degenerate , deteriorate , ebb , fall away , fall back , fall off , go back , lapse , lose ground , recede , relapse , retreat , retrogress , revert , roll back , sink , throw back , turn back , abate , back , recidivate , retrograde , return , reverse , rollback , withdraw

Từ trái nghĩa

verb
develop , grow , progress

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top