- Từ điển Anh - Việt
Regret
Nghe phát âmMục lục |
/ri'gret/
Thông dụng
Danh từ
Lòng thương tiếc
Sự hối tiếc; sự ân hận; nỗi ân hận
( số nhiều) (dùng trong những cách diễn đạt lịch sự, việc từ chối..)
Ngoại động từ
Thương tiếc
Hối tiếc, tiếc
Cảm thấy sầu muộn về (việc mất ai/cái gì); mong có lại được ( ai/cái gì)
- regret opportunities
- tiếc nuối những cơ hội đã bỏ lở/mất
Chuyên ngành
Xây dựng
tiếc
Kinh tế
rất tiếc
rất tiếc không thể ký kết được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affliction , anguish , annoyance , apologies , apology , bitterness , care , compunction , concern , conscience , contrition , demur , disappointment , discomfort , dissatisfaction , dole , grief , heartache , heartbreak , lamentation , misgiving , nostalgia , pang , penitence , qualm , regretfulness , remorse , repentance , ruefulness , scruple , self-accusation , self-condemnation , self-disgust , self-reproach , sorrow , uneasiness , woe , worry , discontent , discontentment , disgruntlement , letdown , excuse , mea culpa , attrition , compassion , deprecation , rue
verb
- apologize , be disturbed , bemoan , be sorry for , bewail , cry over , cry over spilled milk , deplore , deprecate , disapprove , feel remorse , feel sorry , feel uneasy , grieve , have compunctions , have qualms , kick oneself , lament , look back , miss , moan , mourn , repent , repine , rue , weep , weep over , anguish , bitterness , compunction , demur , disappointment , distress , grief , heartache , heartbreak , lamentation , pang , qualm , remorse , repentance , scruple , sorrow , sorry , woe
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Regret criterion
tiêu chuẩn regret, -
Regret matrix
ma trận tổn thất, -
Regret table
bảng regret, -
Regretful
/ ri´gretful /, Tính từ: cảm thấy hối tiếc; biểu lộ hối tiếc, Từ đồng... -
Regretfully
/ ri´gretfuli /, phó từ, hối tiếc; buồn rầu, smile regretfully, buồn rầu mỉm cười tiếc nuối, regretfully , i must decline, thật... -
Regrets
, -
Regrettable
/ ri´gretəbl /, Tính từ: Đáng tiếc, đáng hối tiếc, Từ đồng nghĩa:... -
Regrettably
Phó từ: một cách đáng tiếc, thật đáng tiếc là, a regrettably small income, một khoản thu nhập... -
Regrind
/ ri´graind /, Cơ khí & công trình: mài sắc lại, Kỹ thuật chung:... -
Regrinding
/ ri´graindiη /, Cơ khí & công trình: sự mài xupap lại, Hóa học &... -
Reground
nghiền lại, -
Regroup
/ ri:´gru:p /, Ngoại động từ: tập hợp lại; tạo (cái gì) thành từng nhóm mới, Toán... -
Regrouping
sự nhóm lại, sự sắp xếp lại, -
Regt
danh từ, (viết tắt) của regiment trung đoàn, -
Reguge island
đảo phân làn, -
Regulable
/ ´regjuləbl /, Tính từ: có thể chỉnh lý, có thể điều chỉnh, Kỹ thuật... -
Regular
/ 'rəgjulə /, Tính từ: Đều đều, không thay đổi; thường lệ, thường xuyên, cân đối, đều,... -
Regular-lay rope
cáp bện đều, -
Regular Pulse Excitation (RPE)
kích thích xung đều đặn, -
Regular annuity
niên kim định kỳ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.