- Từ điển Anh - Việt
Regular work
Xây dựng
sự làm việc bình thường, sự làm việc đều đặn, sự vận hành bình thường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Regular worker
công nhân chính thức, -
Regular year
Danh từ: năm tiêu chuẩn theo lịch do thái ( 354 ngày hay 384 ngày đối với năm nhuận), -
Regularisation
như regularization, -
Regularise
như regularize, -
Regularity
/ ¸regju´læriti /, Danh từ: tính thường xuyên, trạng thái thường xuyên; sự thường xuyên, tính... -
Regularity condition
điều kiện chính quy, -
Regularity of features
tính đều đặn các đường nét, -
Regularity return loss (GB)
sự suy giảm đều đặn, -
Regularization
/ ¸regjulərai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức, Toán... -
Regularization of land tenure
hợp lý hóa quyền sử dụng đất, sự điều chỉnh quyền sử dụng đất, -
Regularize
/ ´regjulə¸raiz /, Ngoại động từ: làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức, Toán... -
Regularly
/ ´regjuləli /, Phó từ: Đều đặn, thường xuyên, cách đều nhau; một cách cân đối (hình..),... -
Regularly graded algebra
đại số phân bậc chính quy, -
Regulate
/ 'regjuleit /, Ngoại động từ: Điều chỉnh, sửa lại cho đúng (tốc độ, áp lực.. của một... -
Regulate advertising activities
hoạt động quảng cáo quy phạm, -
Regulate capital
điều tiết vốn, -
Regulate capital (to...)
điều tiết vốn, -
Regulate supplies
điều tiết mức cung, -
Regulate supplies (to...)
điều tiết mức cung, -
Regulated
/ 'regjuleitid /, đã điều chỉnh, được ổn định, được điều chỉnh, regulated bus system, hệ thống buýt được điều chỉnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.