Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regulated

Nghe phát âm

Mục lục

/'regjuleitid/

Điện lạnh

đã điều chỉnh

Đo lường & điều khiển

được ổn định

Kỹ thuật chung

được điều chỉnh
regulated bus system
hệ thống buýt được điều chỉnh (tàu vũ trụ)
regulated flow
dòng chảy được điều chỉnh
regulated power supply
bộ nguồn được điều chỉnh
regulated power supply
nguồn năng lượng được điều chỉnh
well-regulated system
hệ thống được điều chỉnh tốt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top