Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regulating valve

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

van điều chỉnh
cooling water regulating valve
van điều chỉnh nước giải nhiệt
feed regulating valve
van điều chỉnh cấp (nước)
pressure regulating valve
van điều chỉnh áp suất
suction pressure regulating valve
van điều chỉnh áp suất hút
thermostatic brine (regulating) valve
van điều chỉnh nước muối ổn nhiệt
water regulating valve
van điều chỉnh dòng nước
water-regulating valve
van điều chỉnh nước
van điều khiển
van giãn nở
low-stage regulating valve
van giãn nở hạ áp

Cơ - Điện tử

Van tiết lưu, van điều chỉnh

Van tiết lưu, van điều chỉnh

Xây dựng

van tiết lưu, van điều chỉnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top