Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regurgitate

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´gə:dʒi¸teit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ựa, ợ ra, mửa ra, nôn ra
Đổ ra, phun ngược trở lại, chảy vọt trở lại (nước...)
Nhai lại (đưa ra ý kiến (như) thể là của mình)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be seasick , be sick , boff , drive the bus , dry heave , eject , emit , expel , gag * , heave * , hurl * , lose one’s lunch , pray to the porcelain god , puke * , ralph , retch , spew , spit up , throw up , toss one’s cookies , upchuck , urp

Xem thêm các từ khác

  • Regurgitation

    Danh từ: sự ựa, sự ợ ra, sự mửa ra, sự nôn ra, sự đổ ra, sự phun ngược trở lại, sự...
  • Rehab

    Danh từ: sự sửa chữa, sự phục hồi, Động từ: sửa chữa, xây...
  • Rehabilitate

    / ¸ri:ə´bili¸teit /, Ngoại động từ: phục hồi, trả lại (chức vị, danh dự, sức khoẻ...),...
  • Rehabilitation

    / ¸ri:ə¸bili´teiʃən /, Danh từ: sự phục hồi, sự trả lại (chức vị, danh dự, sức khoẻ...);...
  • Rehabilitation ballasting

    ba-lát đá bazan,
  • Rehabilitation engineering

    kỹ thuật phục hồi,
  • Rehabilitation of a fund

    cải tạo công quỹ, sự phục hồi,
  • Rehabilitee

    người được phục hồi,
  • Rehalation

    hít lại không khí thở ra,
  • Rehandle

    / ´ri:´hændl /, Ngoại động từ: làm lại, sửa lại, nghiên cứu lại (một vấn đề),
  • Rehandling

    sự làm hàng bổ sung, sự làm hàng lại, sự bốc xếp lại, sự chế biến lại, sự bao gói lại, sự tái xử lý, sự sửa...
  • Rehandling change

    phí chuyển cất lại, phí bốc xếp lại (hàng hóa),
  • Rehandling charge

    phí bốc xếp lại, phí bốc xếp lại (hàng hóa), phí chuyển cất lại,
  • Rehang

    Ngoại động từ .rehung: treo lại,
  • Reharden

    / ri´ha:dən /, ngoại động từ, tôi lại (thép...)
  • Rehash

    / ri:´hæʃ /, Danh từ: sự hâm lại; sự xào xáo (ý kiến..), sự làm lại thành mới, sự sửa mới...
  • Rehbock dentated apron

    kết cấu đáy có ngưỡng răng cưa của hệ re-bóc,
  • Rehear

    / ri:´hiə /, Ngoại động từ .reheard: nghe trình bày lại (vụ án...), hình...
  • Rehearing

    / ri:´hiəriη /, danh từ, (pháp lý) sự nghe trình bày lại; sự suy xét lại (một vụ kiện..), demand a rehearing, yêu cầu xem xét...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top