Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rehear

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´hiə/

Thông dụng

Ngoại động từ .reheard

Nghe trình bày lại (vụ án...)

hình thái từ


Xem thêm các từ khác

  • Rehearing

    / ri:´hiəriη /, danh từ, (pháp lý) sự nghe trình bày lại; sự suy xét lại (một vụ kiện..), demand a rehearing, yêu cầu xem xét...
  • Rehearsal

    / ri'hə:səl /, Danh từ: sự kể lại, sự nhắc lại, sự nhẩm lại, sự diễn tập (vở kịch, bài...
  • Rehearsal hall

    phòng diễn tập,
  • Rehearsal room

    phòng diễn tập,
  • Rehearse

    / ri'hə:s /, Ngoại động từ: nhắc lại, kể lại, nhẩm lại, diễn tập (vở kịch, bài múa...),...
  • Reheat

    / ri´hi:t /, Ngoại động từ: hâm lại, đun nóng lại, (kỹ thuật) nung lại, Giao...
  • Reheat coil

    cuộn dây nung lại, ống xoắn đun nóng thứ cấp,
  • Reheat engine

    động cơ có buồng đốt sau,
  • Reheat shrinkage

    co ngót do nung lại,
  • Reheat superheater

    bộ quá nhiệt tái sinh,
  • Reheat system

    hệ thống làm nóng lại,
  • Reheat test of fireclay brick

    thử nghiệm gạch chịu lửa bằng cách nung lại,
  • Reheat turbine

    tuabin hồi nhiệt,
  • Reheater

    / ri´hi:tə /, Danh từ: dụng cụ để hâm lại, dụng cụ đun nóng lại, Hóa...
  • Reheater at temperature

    bộ hãm điều nhiệt,
  • Reheating

    Danh từ: sự đun nóng kim loại đến nhiệt độ gia công, sự sưởi bổ sung, sự gia nhiệt lại,...
  • Reheating furnace

    lò luyện lại, lò nung lại,
  • Reheating zone

    vùng đốt nóng sơ bộ,
  • Rehire

    thuê lại (nhân viên...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top