Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reheat

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´hi:t/

Thông dụng

Ngoại động từ

Hâm lại, đun nóng lại
(kỹ thuật) nung lại

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

đốt hết (nhiên liệu)
đốt tăng lực
sự đốt hết
sự đốt tăng lực
sự nung nóng lại

Xây dựng

sự làm nóng lại

Điện lạnh

làm nóng lại

Điện

gia nhiệt lại

Điện tử & viễn thông

sự đốt cháy lại

Điện lạnh

sấy lại
sưởi bổ sung

Kỹ thuật chung

đun lại
làm quá nhiệt
hãm lại
nung lại
condensing set with reheat
máy làm ngưng tụ có nung lại
reheat coil
cuộn dây nung lại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top