Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reign

Nghe phát âm

Mục lục

/reɪn/

Thông dụng

Danh từ

Triều đại; thời gian trị vì của một ông vua
in (under) the reign of Quang Trung
dưới triều Quang Trung
Vương quyền, uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị
night resumes her reign
màn đêm ngự trị

Ngoại động từ

Làm vua (nữ hoàng); trị vì, thống trị (vua...)
Ngự trị; bao trùm; đang thịnh hành
silence reigns in the room
sự im lặng bao trùm căn phòng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
administration , ascendancy , command , control , dynasty , empire , hegemony , incumbency , influence , monarchy , power , regime , sovereignty , supremacy , sway , tenure , dominance , dominion , mastery , rule
verb
administer , be in power , be in the driver’s seat , be supreme , boss , command , dominate , domineer , govern , head up , helm , hold power , hold sway , influence , manage , obtain , occupy , overrule , predominate , preponderate , rule , rule the roost * , run the show , run things , sit , superabound , wear the crown , prevail , authority , control , dominance , dominion , empire , kingdom , monarchy , power , regime , sovereignty

Từ trái nghĩa

verb
serve , submit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top