- Từ điển Anh - Việt
Reign
Nghe phát âmMục lục |
/reɪn/
Thông dụng
Danh từ
Triều đại; thời gian trị vì của một ông vua
Vương quyền, uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị
Ngoại động từ
Làm vua (nữ hoàng); trị vì, thống trị (vua...)
Ngự trị; bao trùm; đang thịnh hành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administration , ascendancy , command , control , dynasty , empire , hegemony , incumbency , influence , monarchy , power , regime , sovereignty , supremacy , sway , tenure , dominance , dominion , mastery , rule
verb
- administer , be in power , be in the driver’s seat , be supreme , boss , command , dominate , domineer , govern , head up , helm , hold power , hold sway , influence , manage , obtain , occupy , overrule , predominate , preponderate , rule , rule the roost * , run the show , run things , sit , superabound , wear the crown , prevail , authority , control , dominance , dominion , empire , kingdom , monarchy , power , regime , sovereignty
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reignite
khơi mòi lại, Đánh lửa lại, đốt lại, reignite debate, khơi mòi lại cuộc tranh cãi -
Reignition
/ ´ri:ig´niʃən /, Danh từ: sự đánh lửa lại, Kỹ thuật chung: sự... -
Reignition voltage
điện áp tái đánh lửa, -
Reigns
, -
Reiki
/ˈreɪkiː/, Danh từ: phương pháp trị bệnh bằng thuật truyền năng (năng lượng được truyền... -
Reimbursability
khả năng hoàn vốn, khả năng hoàn vốn, -
Reimbursable
/ ¸ri:im´bə:səbl /, Tính từ: có thể hoàn lại, có thể trả lại, có thể bồi hoàn (tiền đã... -
Reimbursable Loan Agreement
thỏa ước cho vay có thể hoàn lại, -
Reimbursable expenditure
chi phí có thể thu hồi, -
Reimburse
/ ,ri:im'bə:s /, Ngoại động từ: hoàn lại, trả lại, bồi hoàn (số tiền đã tiêu..), Từ... -
Reimbursement
/ ¸ri:im´bə:smənt /, Danh từ: sự hoàn lại, sự trả lại, sự bồi hoàn (số tiền đã tiêu..),... -
Reimbursement credit
thư tín dụng hoàn trả, -
Reimbursement draft
hối phiếu xin hoàn trả, -
Reimbursement formula
biện pháp hoàn trả (nợ), -
Reimbursement of a sum
sự hoàn lại một món tiền, -
Reimbursement of income tax
sự hoàn trả lại thuế thu nhập, sự hoàn lại thuế thu nhập, -
Reimbursement of the expenses
sự hoàn lại các chi phí, -
Reimbursement of the income tax
sự hoàn lại thuế thu nhập, -
Reimbursement period
thời gian khấu hao, thời gian trả nợ dần, thời gian khấu hao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.