- Từ điển Anh - Việt
Reimburse
Nghe phát âmMục lục |
/,ri:im'bə:s/
Thông dụng
Ngoại động từ
Hoàn lại, trả lại, bồi hoàn (số tiền đã tiêu..)
- I was reimbursed in full
- tôi đã được trả lại tiền đầy đủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- balance , compensate , indemnify , make reparations , make up for , offset , pay , recompense , recover , refund , remunerate , repay , requite , restore , return , square , square up , restitute , redress , recoup
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reimbursement
/ ¸ri:im´bə:smənt /, Danh từ: sự hoàn lại, sự trả lại, sự bồi hoàn (số tiền đã tiêu..),... -
Reimbursement credit
thư tín dụng hoàn trả, -
Reimbursement draft
hối phiếu xin hoàn trả, -
Reimbursement formula
biện pháp hoàn trả (nợ), -
Reimbursement of a sum
sự hoàn lại một món tiền, -
Reimbursement of income tax
sự hoàn trả lại thuế thu nhập, sự hoàn lại thuế thu nhập, -
Reimbursement of the expenses
sự hoàn lại các chi phí, -
Reimbursement of the income tax
sự hoàn lại thuế thu nhập, -
Reimbursement period
thời gian khấu hao, thời gian trả nợ dần, thời gian khấu hao, -
Reimbursing bank
ngân hàng thanh toán, ngân hàng thanh toán, ngân hàng hoàn trả, ngân hàng hoàn trả, -
Reimplant
cấy lại (trồng lại), -
Reimplantation
sự đặt lại, 1 (sự) đặt lại, cấy lại, gắn lại 2. (rhm) (sự) cắm lại, -
Reimport
/ ri:´impɔ:t /, Ngoại động từ: nhập khẩu lại, Danh từ: sự nhập... -
Reimportation
/ ¸ri:impɔ:´teiʃən /, danh từ, sự nhập khẩu lại (như) reimport, -
Rein
/ rein /, Danh từ, số nhiều .reins: ( (thường) số nhiều) dây cương, ( số nhiều) đai tương tự... -
Rein-back
Danh từ: cách bước lui của con ngựa, -
Reina
cá dày califonia, -
Reincarnate
/ ri:´inka:neit /, Ngoại động từ: cho đầu thai, cho hiện thân, cho tái sinh trong một thể xác mới... -
Reincarnation
/ ,ri:inkɑ:'nei∫n /, Danh từ: sự đầu thai, sự hiện thân, sự tái sinh trong một thể xác... -
Reincorporate
/ ¸ri:in´kɔpə¸reit /, Ngoại động từ: sát nhập trở lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.