- Từ điển Anh - Việt
Rein
Nghe phát âmMục lục |
/rein/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .reins
( (thường) số nhiều) dây cương
( số nhiều) đai tương tự như dây cương (để giữ một đứa bé)
( số nhiều) phương tiện kiểm soát
(nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế
Ngoại động từ
Gò cương, ghì cương ngựa
(nghĩa bóng) kiềm chế, bắt vào khuôn ghép; cai trị; kiểm soát
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cương (ngựa)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bit , brake , bridle , check , curb , deterrent , governor , halter , harness , hold , line , restriction , strap
verb
- bridle , check , collect , compose , cool , curb , halt , hold , hold back , limit , repress , restrict , simmer down , slow down , smother , suppress , bit , brake , constrain , hold down , hold in , inhibit , keep , keep back , pull in , control , deterrent , guide , harness , leash , restrain , slow , stop , strap
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rein-back
Danh từ: cách bước lui của con ngựa, -
Reina
cá dày califonia, -
Reincarnate
/ ri:´inka:neit /, Ngoại động từ: cho đầu thai, cho hiện thân, cho tái sinh trong một thể xác mới... -
Reincarnation
/ ,ri:inkɑ:'nei∫n /, Danh từ: sự đầu thai, sự hiện thân, sự tái sinh trong một thể xác... -
Reincorporate
/ ¸ri:in´kɔpə¸reit /, Ngoại động từ: sát nhập trở lại, -
Reincrease
Ngoại động từ: lại làm tăng lên, -
Reindeer
/ ´rein¸diə /, Danh từ, số nhiều .reindeer: (động vật học) tuần lộc; nai tuyết (loại nai to,... -
Reindeermoss
Danh từ: (thực vật học) rêu tuần lộc ( bắc cực), -
Reinduce
Ngoại động từ: lại xui khiến/dụ dỗ, (vật lý) học cảm ứng lại, ( logic) qui nạp lại; suy... -
Reinfect
truyền nhiễm lại; nhiễm lại; tái nhiễm, -
Reinfection
/ ´ri:in´fekʃən /, Kinh tế: sự nhiễm khuẩn lại, -
Reinflate
tái lạm phát, -
Reinflation
sự tái lạm phát, -
Reinforce
/ ,ri:in'fɔ:s /, Ngoại động từ: củng cố; tăng cường; gia cố (thêm vật liệu.. cho cái gì), củng... -
Reinforce brickwork structures
kết cấu gạch cốt thép, -
Reinforce pile
cọc bê tông cốt thép, -
Reinforced
có cốt thép, được đặt cốt, được gia cường, có cốt, được gia cố, được tăng cường, beam reinforced in tension only,... -
Reinforced-brick arched floor
trần vòm gạch cốt thép, -
Reinforced-brick straight arch
lanhtô gạch cốt thép, -
Reinforced-concrete foundation grid
bệ cọc bê tông cốt thép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.