Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reinforced plastic

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

chất dẻo tăng cường

Giải thích EN: Any plastic strengthened with a fibrous material such as asbestos, cloth, glass fiber, or metal fiber; used in automobile components and mechanical devices.Giải thích VN: Chất dẻo được tăng cường vật liệu dạng sợi như amiăng, vải, sợi thủy tinh hoặc sợi kim loại, sử dụng trong các bộ phận của ôtô và các thiết bị cơ.

Điện lạnh

chất dẻo cốt sắt
chất dẻo gia cố

Kỹ thuật chung

chất dẻo có cốt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top