Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reinstate

Nghe phát âm

Mục lục

/ˌriɪnˈsteɪt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại (sức khoẻ)
reinstate somebody in the post of manager/as manager
phục hồi ai vào chức vụ giám đốc
Sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy cũ)

Chuyên ngành

Kinh tế

dựng lại
phục chức
phục chức, khôi phục chức vụ, phục hồi chức vụ
phục hồi
phục hồi chức vụ
sắp đặt lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bring back , put back , put in power again , recall , redeem , reelect , reestablish , rehabilitate , rehire , reintroduce , reinvest , renew , replace , restore , return , revive , give back , rebuild , reclaim , recondition , reconstruct , rejuvenate , renovate , restitute , reinstitute

Từ trái nghĩa

verb
fire , let go

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top