- Từ điển Anh - Việt
Reinstate
Nghe phát âmMục lục |
/ˌriɪnˈsteɪt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại (sức khoẻ)
Sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy cũ)
Chuyên ngành
Kinh tế
dựng lại
phục chức
phục chức, khôi phục chức vụ, phục hồi chức vụ
phục hồi
phục hồi chức vụ
sắp đặt lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bring back , put back , put in power again , recall , redeem , reelect , reestablish , rehabilitate , rehire , reintroduce , reinvest , renew , replace , restore , return , revive , give back , rebuild , reclaim , recondition , reconstruct , rejuvenate , renovate , restitute , reinstitute
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reinstatement
Danh từ: sự phục hồi (chức vụ, quyền lợi); sự lấy lại (sức khoẻ), sự sắp đặt lại... -
Reinstatement clause
điều khoản bổ túc tiền bảo hiểm, điều khoản hiểm tiếp, điều khoản khôi phục hiệu lực, -
Reinstatement insurance
bảo hiểm khôi phục giá trị, -
Reinstatement insurance policy
đơn bảo hiểm xây dựng lại, -
Reinstatement of a bridge
sự khôi phục một chiếc cầu, -
Reinstatement of a house
sự khôi phục một ngôi nhà, -
Reinstatement of a road
sự khôi phục một con đường, -
Reinstatement of the sum insured
sự tái lập số tiền được bảo hiểm, -
Reinstatement policy
đơn bảo hiểm xây dựng lại, -
Reinsurance
Danh từ: sự bảo hiểm lại, sự tái bảo hiểm, tái bảo hiểm, additional premium-reinsurance, phí... -
Reinsurance (re-insurance)
bảo hiểm lại, tái bảo hiểm, -
Reinsurance arrangement
thỏa thuận tái bảo hiểm, -
Reinsurance broker
người môi giới tái bảo hiểm, -
Reinsurance commission
hoa hồng tái bảo hiểm, hoa hồng tái bảo hiểm, -
Reinsurance company
công ty tái bảo hiểm, công ty tái bảo hiểm, -
Reinsurance policy
đơn (hợp đồng), tái bảo hiểm, -
Reinsurance treaty
hợp đồng bảo hiểm lại (tái tục bảo hiểm), hợp đồng bảo hiểm lại, -
Reinsure
Ngoại động từ: bảo hiểm lại, bảo hiểm lại, tái bảo hiểm, tái bảo hiểm, -
Reinsured
được tái bảo hiểm, người được tái bảo hiểm, -
Reinsurer
người tái bảo hiểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.