Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reiterative

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´itərətiv/

Thông dụng

Tính từ
Lặp lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
iterative , repetitious

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reiterature

    (sự) làm lại, nhắc lại, tiếp tục lại,
  • Reiver

    / ´ri:və /, danh từ, kẻ cướp,
  • Reject

    / 'ri:ʤekt /, Danh từ: vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong...
  • Reject (REJ)

    bác bỏ,
  • Reject character

    ký tự không chấp nhận, ký tự xóa bỏ,
  • Reject circuit

    mạch bắt sóng song hàng, mạch bắt sóng song hành,
  • Reject conveyor

    băng chuyền chọn sản phẩm,
  • Reject shop

    cửa hàng bán đồ bán đồ phế thải, phế phẩm, cửa hàng bán đồ phế thải, cửa hàng phế phẩm,
  • Reject timber

    gỗ loại, gỗ phế phẩm,
  • Rejectable

    / ri´dʒektəbl /, Tính từ: có thể không chấp thuận, có thể loại bỏ, có thể bác bỏ (người...
  • Rejectable quality level

    mức chất lượng giới hạn,
  • Rejectamenta

    Danh từ: vật bỏ đi, vật bị loại, vật rác rưởi trôi giạt trên biển, cứt, phân,
  • Rejected budget

    ngân sách chưa thông qua,
  • Rejected call attempt

    không gọi điện được, không thể liên lạc,
  • Rejected cheque

    chi phiếu từ chối thanh toán, chi phiếu bị từ chối thanh toán,
  • Rejected goods

    hàng từ chối nhận,
  • Rejected heat

    nhiệt thải,
  • Rejected item

    đồ bỏ đi, đồ thải, phế phẩm, vật bỏ đi, vật thải,
  • Rejected product

    phế phẩm, sản phẩm cần loại bỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top