Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rejected product

Kinh tế

phế phẩm
sản phẩm cần loại bỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rejecter circuit

    mạch loại trừ, mạch bộ lọc,
  • Rejecter impedance

    trở kháng động, trở kháng loại bỏ,
  • Rejection

    / ri'dʒek∫n /, Danh từ: sự loại bỏ, bác bỏ, từ chối, Danh từ, số nhiều...
  • Rejection band

    dải chặn, dải dừng, dải loại, dải loại bỏ (bộ lọc), dải loại bỏ,
  • Rejection circuit

    mạch loại trừ,
  • Rejection error

    lỗi bỏ trống, lỗi loại bỏ,
  • Rejection line

    đường bác bỏ, đường tới hạn,
  • Rejection number

    mức bác bỏ, mức loại bỏ, số lượng loại bỏ,
  • Rejection of All Bids and Rebidding

    huỷ bỏ (bác bỏ) tất cả các hồ sơ dự thầu (đối với hàng háo và xây lắp) và tổ chức đấu thầu lại,
  • Rejection of All Proposals

    huỷ bỏ tất cả các hồ sơ dự thầu (đối với tuyển chọn tư vấn),
  • Rejection of Plant

    loại bỏ máy móc thiết bị,
  • Rejection of plant

    loại bỏ máy móc thiết bị,
  • Rejection of the goods

    sự từ chối không nhận hàng,
  • Rejection rate

    tỉ lệ phế phẩm, tỷ lệ phế phẩm,
  • Rejection region

    miền bác bỏ (giả thiết),
  • Rejection slip

    Danh từ: lời ghi chính thức của một biên tập viên (nhà xuất bản kèm theo một bài báo, cuốn...
  • Rejector

    / ri´dʒektə /, Kỹ thuật chung: bộ loại trừ,
  • Rejects

    phế phẩm, vật phế thải, drilling rejects, phế phẩm khoan
  • Rejig

    Ngoại động từ: trang bị lại (cho một nhà máy..) một kiểu làm việc mới, (thông tục) sắp...
  • Rejoice

    / ri'ʤɔis /, Ngoại động từ: làm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ, tự hào, hãnh diện (về một danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top