Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rejection of All Bids and Rebidding

Đấu thầu

Huỷ bỏ (bác bỏ) tất cả các hồ sơ dự thầu (đối với hàng háo và xây lắp) và tổ chức đấu thầu lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rejection of All Proposals

    huỷ bỏ tất cả các hồ sơ dự thầu (đối với tuyển chọn tư vấn),
  • Rejection of Plant

    loại bỏ máy móc thiết bị,
  • Rejection of plant

    loại bỏ máy móc thiết bị,
  • Rejection of the goods

    sự từ chối không nhận hàng,
  • Rejection rate

    tỉ lệ phế phẩm, tỷ lệ phế phẩm,
  • Rejection region

    miền bác bỏ (giả thiết),
  • Rejection slip

    Danh từ: lời ghi chính thức của một biên tập viên (nhà xuất bản kèm theo một bài báo, cuốn...
  • Rejector

    / ri´dʒektə /, Kỹ thuật chung: bộ loại trừ,
  • Rejects

    phế phẩm, vật phế thải, drilling rejects, phế phẩm khoan
  • Rejig

    Ngoại động từ: trang bị lại (cho một nhà máy..) một kiểu làm việc mới, (thông tục) sắp...
  • Rejoice

    / ri'ʤɔis /, Ngoại động từ: làm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ, tự hào, hãnh diện (về một danh...
  • Rejoicing

    / ri´dʒɔisiη /, danh từ, (thường) số nhiều, sự hoan hỉ, sự vui mừng, ( số nhiều) sự vui chơi, lễ ăn mừng, hội hè, liên...
  • Rejoin

    / ri´dʒɔin /, Ngoại động từ: Đáp lại, trả lời lại, cãi lại, (pháp lý) kháng biện, quay lại,...
  • Rejoinder

    / ri´dʒɔində /, Danh từ: lời đáp lại, lời đối đáp, lời cãi lại, câu trả lời, (pháp lý)...
  • Rejuvenate

    / ri´dʒu:və¸neit /, Ngoại động từ: làm (ai) trẻ lại, làm (ai) khoẻ lại.., Hình...
  • Rejuvenated river

    sông trẻ lại,
  • Rejuvenated water

    nước trẻ lại,
  • Rejuvenation

    / ri¸dʒu:və´neiʃən /, Danh từ: sự làm trẻ lại; điều làm trẻ lại, Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top