Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rejuvenescent

Nghe phát âm

Mục lục

/ri¸dʒu:və´nesənt/

Thông dụng

Tính từ
Làm trẻ lại; trẻ lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rekindle

    / ri:´kindl /, Động từ: Đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại (ánh sáng..), kích thích, làm...
  • Rekindling of inflation

    sự tái phát lạm phát,
  • Rel

    Điện lạnh: rel (đơn vị từ trở bằng một ampe vòng mỗi đường sức từ), Điện:...
  • Relabel

    / ri´leibl /, Ngoại động từ: dán nhãn lại, ghi nhãn lại, liệt lại vào loại, gán lại cho,
  • Relapse

    / ri´læps /, Danh từ: (y học) sự tái phát (bệnh), Nội động từ:...
  • Relapsing appendicitis

    viêm ruột thừa (mạn) tái phát,
  • Relapsing fever

    Danh từ: (y học) bệnh sốt hồi quy,
  • Relapsing polychondritis

    viêm đa sụn tái phát,
  • Relascation oscillator

    mạch dao động,
  • Relate

    bre & name / rɪ'leɪt /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ,...
  • Relate extension

    các mở rộng đồng loại,
  • Relate function

    các hàm phụ thuộc,
  • Relate functions

    các hàm phụ thuộc,
  • Relate key

    khoá liên kết,
  • Related

    / ri'leit /, Tính từ: có liên quan, có quan hệ với ai/ cái gì, có họ với (cùng một họ, cùng một...
  • Related Information (RI)

    thông tin liên quan,
  • Related company

    công ty con, công ty liên doanh, công ty liên hệ, công ty liên hệ, công ty liên doanh, công ty con, công ty liên kết, công ty liên...
  • Related concentration measure

    thước đo tập trung tương đối,
  • Related cost

    phí tổn liên quan,
  • Related device

    thiết bị liên quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top