Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relative compaction

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

độ chắc sít tương đối

Kỹ thuật chung

độ nén tương đối

Giải thích EN: The ratio of the dry density of soil measured in situ divided by the maximum density of the soil measured in a standardized compaction test.Giải thích VN: Tỷ số tỷ trọng khô tại chỗ chia cho tỷ trọng lớn nhất của đất được đo trong thử nghiệm nén chuẩn.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top