Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relativistic mechanics

Điện lạnh

cơ học tương đối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Relativistic particle

    hạt có góc cạnh, hạt tương đối tính,
  • Relativistic rate differences of clocks

    hiệu số tương đối của các bước (nhịp) đồng hồ,
  • Relativistic relation

    hệ thức tương đối tính,
  • Relativistic theory

    lý thuyết tương đối (tính),
  • Relativistic three-particle system

    hệ ba hạt tương đối (tính),
  • Relativities

    các yếu tố tương đối, những mức tiền lương tương đối, yếu tố tương đối,
  • Relativity

    / ,relə'tiviti /, Danh từ: tính tương đối, (vật lý) học thuyết tương đối, lý thuyết tương...
  • Relativity effect

    hiệu ứng tương đối tính,
  • Relativity theory

    thuyết tương đối, lý thuyết tương đối,
  • Relator

    / ri´leitə /, Danh từ: người kể lại, người trình bày lại, (pháp luật) người cáo giác,
  • Relatrix

    Danh từ:,
  • Relaunch

    giới thiệu lại, giới thiệu lại (sản phẩm trên thị trường), tung ra lại,
  • Relax

    / ri´læks /, Ngoại động từ: nới lỏng, buông lỏng, lơi ra, làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng...
  • Relaxant

    / ri´læksənt /, Danh từ: (y học) thuốc làm bắp thịt bớt căng, thuốc xổ, Y...
  • Relaxation

    / ¸ri:læk´seiʃən /, Danh từ: sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giãn ra (kỷ luật, gân cốt...), sự...
  • Relaxation-time

    Danh từ: thời gian giãn,
  • Relaxation absorption

    hấp thụ do hồi phục,
  • Relaxation allowance

    độ dừng phục hồi, độ dừng thư giãn, độ mỏi cho phép,
  • Relaxation allowances

    thời gian thư dãn, thời gian thư giãn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top