Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relativity

Nghe phát âm

Mục lục

/,relə'tiviti/

Thông dụng

Danh từ

Tính tương đối
the theory of relativity
thuyết tương đối
(vật lý) học thuyết tương đối

Kỹ thuật chung

lý thuyết tương đối
Einstein's general theory of relativity
lý thuyết tương đối tổng quát (của) Einstein
Einstein's theory of relativity
lý thuyết tương đối Einstein
general theory of relativity
lý thuyết tương đối tổng quát
restricted theory of relativity
lý thuyết tương đối hẹp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top