- Từ điển Anh - Việt
Release for irrigation
Xem thêm các từ khác
-
Release for shipment
sự cho phép, sự cho phép ra cảng, sự cho phép bốc dỡ hàng, -
Release form
, ... , , , -
Release from Performance
miễn thực hiện nghĩa vụ, -
Release from an obligation
sự được miễn trách nhiệm, -
Release from performance
miễn thực hiện nghĩa vụ, -
Release from the mould
sự tháo khuôn, -
Release funds (to...)
giải ngân, giải tỏa vốn, -
Release gear
Danh từ: cái cắt bom (ở máy bay), tay cầm (đổi số tốc độ), cơ cấu nhả, -
Release gent
chất rửa khuôn, -
Release if order after examination
cho đi sau khi đã nghiệm thu (hàng hóa), -
Release lag
sự chậm ngắt, sự chậm nhả, -
Release level
mức nhả, mức phát hành, cần nhả (ly kết), -
Release lever
cần nhả ly hợp, đòn bẩy ngắt, đòn ngắt, cần tách ly hợp, bản phát hành, đòn nhả, giải phóng, phát hành, sự giải phóng,... -
Release lever pin
chốt đòn nhả, -
Release lever spring
lò xo đòn nhả, -
Release line
ống dẫn, -
Release magnet
cần nhả (ly kết), nam châm thoát, -
Release mechanism
cơ cấu nhả, -
Release methods
phương pháp phát mây, -
Release note
chứng từ hợp cách, giấy chứng phát hành,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
