- Từ điển Anh - Việt
Release methods
Xem thêm các từ khác
-
Release note
chứng từ hợp cách, giấy chứng phát hành, -
Release notes
thông tin về phiên bản, -
Release number
số hiệu phiên bản, nam châm thoát, -
Release of bank account
sự giải tỏa tiền gởi ngân hàng, -
Release of current assets
sự rút vốn lưu động, -
Release of forms
sự tháo ván khuôn, -
Release of gold (for export)
sự giải tỏa kiểm soát xuất khẩu vàng, -
Release of goods against payment
giải phóng hàng khi thanh toán, giải phóng hàng khi thanh toán (tiền hàng), -
Release of goods against signature
giao hàng khi có chữ ký, -
Release of power production
sự xả nước để phát điện, -
Release of pressure
sự cắt giảm áp lực, -
Release of water
sự xả nước, -
Release paper
giấy chống dính, -
Release performance
miễn thực hiện hợp đồng khi xảy ra trường hợp bất khả kháng, -
Release position
số hiệu ấn bản, điểm dừng, điểm ngưng, số hiệu phiên bản, -
Release relay
rơle nhả, -
Release rod
thanh nhả khớp, -
Release signal
tín hiệu báo lỗi, -
Release someone from a promise (to...)
giải ước cho ai, -
Release soring
lò xo nhả, lò xo căng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
