Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Release time

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

thời gian ngừng (liên lạc)
thời gian nhả hãm

Điện lạnh

thời gian nhả (rơle)

Xem thêm các từ khác

  • Release valve

    van tháo nước, van xả, van xả, van xả,
  • Release wax

    chất rửa khuôn,
  • Released energy

    năng lượng giải phóng, năng lượng khử, năng lượng tỏa ra, năng lượng tỏa ra, năng lượng được giải phóng,
  • Released heat

    nhiệt giải tỏa, nhiệt được giải phóng, nhiệt giải phóng, nhiệt tỏa ra,
  • Releasee

    / ¸rili:´si: /, Danh từ: ( pháp) người được nhường; người nhận, Kinh...
  • Releaser

    Danh từ: (kỹ thuật) cơ cấu khởi động, cơ cấu nhả, cơ cấu khởi động, điểm ngưng,
  • Releasing

    sự tháo khớp, sự cắt mạch, sự ngắt mạch, sự nhả khớp, sự tách, sự tháo ra, sự thoát ra,
  • Releasing cam

    cam nhả, cam ngắt, cam nhả, cam ngắt,
  • Releasing factor

    yếu tố giải phóng,
  • Releasing gear

    cơ cấu nhả,
  • Releasing hook

    móc nhả khớp,
  • Releasing key

    khóa cắt,
  • Releasing lever

    đòn ngắt, đòn nhả,
  • Releasing overshot

    chuông cứu kẹt nhả dược,
  • Releasing spear

    ống móc cứu kẹt,
  • Releasing time

    thời gian nhả,
  • Releasor

    / ri´li:sə /, Danh từ: (pháp) người nhường, Kinh tế: người miễn,...
  • Relegate

    / ´reli¸geit /, Ngoại động từ: loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra, giao cho (ai để quyết định hoặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top