Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relegation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸reli´geiʃən/

Thông dụng

Danh từ
Sự loại bỏ, sự bỏ xó, sự bỏ riêng ra
Sự giao (việc gì cho ai quyết định hoặc thi hành)
Sự chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm; sự chuyển (một đội thể thao) xuống hạng thấp hơn
teams threatened with relegation
những đội bị đe doạ xuống hạng
Sự đổi đi xa; sự đày ải
Sự hạ tầng (công tác)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Relent

    / ri´lent /, Nội động từ: bớt nghiêm khắc, bớt gay gắt, bớt chặc chẽ, dịu lại, thông cảm,...
  • Relentless

    / ri'lentlis /, Tính từ: tàn nhẫn, không thương xót, không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm khắc,...
  • Relentlessly

    / ri'hentlisli /, Phó từ: tàn nhẫn, không thương xót, không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm khắc,...
  • Relentlessness

    / ri´lentlisnis /, danh từ, sự tàn nhẫn, sự không thương xót, sự không ngơi ngớt, sự không nao núng; sự nghiêm khắc, sự...
  • Relevance

    / ´relivəns /, Danh từ: sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng; sự có liên quan, Toán...
  • Relevance cost

    chi phí xác đáng,
  • Relevancy

    / ˈrɛləvənsi /, như relevance, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing...
  • Relevant

    / ´reləvənt /, Tính từ: thích đáng, thích hợp; xác đáng; có liên quan, hữu quan, Từ...
  • Relevant Hierarchical Operational Binding (RHOB)

    kết ghép hoạt động phân cấp thích đáng,
  • Relevant accounts

    những báo cáo kế toán thích hợp,
  • Relevant agencies

    các ban ngành hữu quan,
  • Relevant authority (the...)

    nhà chức trách có thẩm quyền,
  • Relevant cost

    chi phí xác đáng,
  • Relevant documents

    giấy tờ chứng minh, giấy tờ chứng thực, giấy tờ làm bằng,
  • Relevant income

    thu nhập thích hợp,
  • Relevant information

    thông tin thích hợp, thông tin hữu ích,
  • Relevant range

    phạm vi thích hợp,
  • Relevant volume range

    phạm vi sản lượng thích hợp,
  • Relevel

    đo thuỷ chuẩn lặp lại,
  • Releveling

    sự đo thủy chuẩn lại (đo lường),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top