Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Relentless

    / ri'lentlis /, Tính từ: tàn nhẫn, không thương xót, không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm khắc,...
  • Relentlessly

    / ri'hentlisli /, Phó từ: tàn nhẫn, không thương xót, không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm khắc,...
  • Relentlessness

    / ri´lentlisnis /, danh từ, sự tàn nhẫn, sự không thương xót, sự không ngơi ngớt, sự không nao núng; sự nghiêm khắc, sự...
  • Relevance

    / ´relivəns /, Danh từ: sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng; sự có liên quan, Toán...
  • Relevance cost

    chi phí xác đáng,
  • Relevancy

    / ˈrɛləvənsi /, như relevance, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing...
  • Relevant

    / ´reləvənt /, Tính từ: thích đáng, thích hợp; xác đáng; có liên quan, hữu quan, Từ...
  • Relevant Hierarchical Operational Binding (RHOB)

    kết ghép hoạt động phân cấp thích đáng,
  • Relevant accounts

    những báo cáo kế toán thích hợp,
  • Relevant agencies

    các ban ngành hữu quan,
  • Relevant authority (the...)

    nhà chức trách có thẩm quyền,
  • Relevant cost

    chi phí xác đáng,
  • Relevant documents

    giấy tờ chứng minh, giấy tờ chứng thực, giấy tờ làm bằng,
  • Relevant income

    thu nhập thích hợp,
  • Relevant information

    thông tin thích hợp, thông tin hữu ích,
  • Relevant range

    phạm vi thích hợp,
  • Relevant volume range

    phạm vi sản lượng thích hợp,
  • Relevel

    đo thuỷ chuẩn lặp lại,
  • Releveling

    sự đo thủy chuẩn lại (đo lường),
  • Relevelling

    sự đo thủy chuẩn lại (đo lường),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top