Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reliable partner

DANH TỪ

Đối tác tin cậy

Xem thêm các từ khác

  • Reliable performance

    tính năng đáng tin cậy,
  • Reliable product

    hàng đáng tin cậy (về chất lượng), sản phẩm đáng tin cậy,
  • Reliable timing signal

    tín hiệu nhịp tin cậy,
  • Reliable transfer server

    máy tính chủ chuyển tin cậy,
  • Reliably

    / rɪˈlaɪəbli /, Phó từ: chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)
  • Reliaf well

    giếng tiêu nước,
  • Reliance

    / ri'laiəns /, Danh từ: sự tin cậy, sự tín nhiệm, sự nhờ cậy; nơi nương tựa, Từ...
  • Reliant

    / ri´laiənt /, Tính từ: Đáng được tin cậy; tín nhiệm, tự tin, dựa vào, tin vào; nhờ cậy,
  • Reliant celiance

    tín nhiệm,
  • Relic

    / ´relik /, Danh từ: (tôn giáo) thành tích, di tích, di vật, ( số nhiều) di hài, Hóa...
  • Relic lake

    hồ sót,
  • Relic of early civilization

    di tích của nển văn minh cổ,
  • Relic radiation

    bức xạ tàn dư,
  • Relic structure

    cấu tạo sót, kiến trúc tàn dư,
  • Relict

    / ´relikt /, Danh từ: bà quả phụ, sinh vật cổ còn sót lại, Xây dựng:...
  • Relict landscape elements

    phần di tích của cảnh quan,
  • Reliction

    hiện tượng biến thoái, sự biến thoái, thủy thoái, sự rút,
  • Relied

    ,
  • Relief

    / ri'li:f /, Danh từ: sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu, thất vọng),...
  • Relief-grind

    mài hớt lưng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top