Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reliance

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'laiəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự tin cậy, sự tín nhiệm
to place reliance in (on, upon) someone
tín nhiệm ai
to put little reliance in somebody
không tin ở ai lắm
Sự nhờ cậy; nơi nương tựa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assurance , belief , credence , credit , dependence , faith , hope , interdependence , interdependency , stock , trust , confidence , loyalty , mainstay

Từ trái nghĩa

noun
disbelief , independence

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top