Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relict

Nghe phát âm

Mục lục

/´relikt/

Thông dụng

Danh từ

Bà quả phụ
Sinh vật cổ còn sót lại

Chuyên ngành

Xây dựng

di vật

Kỹ thuật chung

di tích
relict landscape elements
phần di tích của cảnh quan

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top