Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reliever

Nghe phát âm


Mục lục

/ri'li:və/

Xây dựng

nhân viên cứu trợ, nhân viên cứu viện

Thông dụng

Danh từ

Người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ
Người an ủi, người giải khuây
Thuốc làm dịu đau
Vật an ủi, vật giải khuây

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abettor , aid , attendant , help , succorer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Relieving

    Tính từ: cứu trợ; cứu viện, làm yên tân; an ủi; làm khuây khoả (lo âu); giải buồn, sự làm...
  • Relieving arch

    cuốn ngược, vòm giảm tải,
  • Relieving device

    cơ cấu hớt lưng,
  • Relieving lathe

    máy tiện hớt lưng,
  • Relieving machine

    máy hớt (lưng), cutter relieving machine, máy hớt lưng (dao phay), hop relieving machine, máy hớt lưng dao phay lăn
  • Relieving platform

    nền hạ tải,
  • Relieving tackle

    tời lái dự phòng,
  • Relieving tiller

    cần lái thẳng khi tàu nghiêng,
  • Relieving vault

    vòm dỡ tải,
  • Relieving wall

    tường dỡ tải, tường giảm tải, tường chắn đất,
  • Relievo

    / ri´li:vou /, Danh từ: (nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi...
  • Relighter safety lamp

    đèn thắp lại an toàn,
  • Religion

    / rɪˈlɪdʒən /, Danh từ: tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành; niềm tin tôn giáo, sự sùng...
  • Religioner

    Danh từ: thầy tu, người sùng đạo,
  • Religionise

    Ngoại động từ: tôn giáo hoá, Nội động từ: quy y tôn giáo; tin...
  • Religionism

    / ri´lidʒə¸nizəm /, Danh từ: sự quá mê đạo, sự cuồng tín, Từ đồng...
  • Religionist

    / ri´lidʒənist /, danh từ, người quá mê đạo, người cuồng tín,
  • Religiose

    Tính từ: cuồng tín, mộ đạo,
  • Religiosity

    / ri¸lidʒi´ɔsiti /, Danh từ: lòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ngưỡng, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top