Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relinquish

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´liηkwiʃ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Bỏ không làm, thôi không làm, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...)
to relinquish one's hopes
từ bỏ hy vọng
to relinquish one's habits
bỏ những thói quen
Buông, thả ( ai/cái gì)
to relinquish one's hand
buông tay ra
Từ bỏ, không thừa nhận; nhường; giao (cái gì)

Chuyên ngành

Toán & tin

giải phóng không gian (đĩa)

Kỹ thuật chung

bỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abandon , abdicate , abnegate , back down , cast , cast off , cede , cut loose * , desert , discard , ditch * , drop , drop like hot potato , drop out , dump * , forbear , forgo , forsake , forswear , hand over , kick , kiss good-bye , lay aside , leave , opt out , quit , quit cold turkey , release , renounce , repudiate , resign , retire from , sacrifice , shed , stand down , surrender , swear off * , take the oath , take the pledge , vacate , waive , withdraw , yield , demit , quitclaim , render , break off , desist , discontinue , give up , leave off , remit , stop , lay down , forego , part with

Từ trái nghĩa

verb
hold , keep , take

Xem thêm các từ khác

  • Relinquishment

    / ri´liηkwiʃmənt /, danh từ, sự bỏ không làm, sự thôi không làm, sự từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...), sự buông...
  • Reliquae

    Danh từ, số nhiều: di hài,
  • Reliquary

    / ´relikwəri /, Danh từ: (tôn giáo) hòm đựng thành tích; nơi để thành tích của một người sùng...
  • Reliquefaction

    sự tái hóa lỏng,
  • Reliquefy

    tái hóa lỏng,
  • Relish

    / ´reliʃ /, Danh từ: Đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị (của thức ăn),...
  • Relishable

    Tính từ: có hương vị; hấp dẫn; ngon lành,
  • Relive

    / ri:´liv /, Ngoại động từ: hồi tưởng, nhớ lại những gì đã trải qua, relive horrors of war,...
  • Reload

    / ri:´loud /, Ngoại động từ: chất lại, nạp lại (súng), Xây dựng:...
  • Reload (vs)

    nạp lại, tải lại,
  • Reload button (on a browser)

    nút tải lại,
  • Reloading

    Danh từ: sự chất lại, sự nạp lại (súng), (điện học) sự nạp lại, sự chất tải lại, sự...
  • Relocatable

    tái định vị được, relocatable format, khuôn tái định vị được
  • Relocatable Executable (REX)

    có thể thực hiện khả năng tái định vị,
  • Relocatable Library (RL)

    thư viện có thể chuyển chỗ,
  • Relocatable address

    địa chỉ dịch chuyển được,
  • Relocatable building

    nhà chuyển dời được,
  • Relocatable classroom

    lớp học chuyển chỗ được,
  • Relocatable code

    mã định vị động, mã định vị lại được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top