Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relinquishment

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´liηkwiʃmənt/

Thông dụng

Danh từ
Sự bỏ không làm, sự thôi không làm, sự từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...)
Sự buông ra, sự thả ra
Sự từ bỏ, sự không thừa nhận; sự nhường; sự giao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abandonment , demission , quitclaim , renunciation , resignation , surrender , waiver

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reliquae

    Danh từ, số nhiều: di hài,
  • Reliquary

    / ´relikwəri /, Danh từ: (tôn giáo) hòm đựng thành tích; nơi để thành tích của một người sùng...
  • Reliquefaction

    sự tái hóa lỏng,
  • Reliquefy

    tái hóa lỏng,
  • Relish

    / ´reliʃ /, Danh từ: Đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị (của thức ăn),...
  • Relishable

    Tính từ: có hương vị; hấp dẫn; ngon lành,
  • Relive

    / ri:´liv /, Ngoại động từ: hồi tưởng, nhớ lại những gì đã trải qua, relive horrors of war,...
  • Reload

    / ri:´loud /, Ngoại động từ: chất lại, nạp lại (súng), Xây dựng:...
  • Reload (vs)

    nạp lại, tải lại,
  • Reload button (on a browser)

    nút tải lại,
  • Reloading

    Danh từ: sự chất lại, sự nạp lại (súng), (điện học) sự nạp lại, sự chất tải lại, sự...
  • Relocatable

    tái định vị được, relocatable format, khuôn tái định vị được
  • Relocatable Executable (REX)

    có thể thực hiện khả năng tái định vị,
  • Relocatable Library (RL)

    thư viện có thể chuyển chỗ,
  • Relocatable address

    địa chỉ dịch chuyển được,
  • Relocatable building

    nhà chuyển dời được,
  • Relocatable classroom

    lớp học chuyển chỗ được,
  • Relocatable code

    mã định vị động, mã định vị lại được,
  • Relocatable format

    khuôn tái định vị được, dạng định vị lại được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top