Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reliquary

Nghe phát âm

Mục lục

/´relikwəri/

Thông dụng

Danh từ

(tôn giáo) hòm đựng thành tích; nơi để thành tích của một người sùng đạo
Hòm đựng di hài của một người sùng đạo

Chuyên ngành

Xây dựng

hòm đựng thánh tích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arca , feretory

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top