Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relocation

Nghe phát âm

Mục lục

/,ri:lou'kei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự di chuyển tới; sự xây dựng lại
the relocation of industry
việc bố trí lại ngành công nghiệp

Chuyên ngành

Toán & tin

sự tái định vị

Kỹ thuật chung

dịch chuyển
house relocation
sự dịch chuyển ngôi nhà
monument relocation
sự dịch chuyển di tích
sự chuyển vị trí
sự đặt lại
sự di chuyển
sự định vị lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
move , remotion

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top