Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remain

Nghe phát âm

Mục lục

/riˈmein/

Thông dụng

Nội động từ

Còn lại
much remains to be done
còn nhiều việc phải làm
Vẫn, hoàn cảnh như cũ
his ideas remain unchanged
tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi
I remain yours sincerely
tôi luôn luôn vẫn là người bạn chân thành của anh (lời nói (thường) có ở cuối một thư)
Còn để
Ở lại chỗ cũ, ở lại; giữ nguyên (vị trí, tình trạng)

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abide , be left , bide , bivouac , bunk * , cling , continue , delay , dwell , endure , freeze , go on , halt , hang , hang out , hold over , hold the fort , hover , inhabit , keep on , last , linger , live , lodge , make camp , nest , outlast , outlive , pause , perch , persist , prevail , put on hold , remain standing , reside , rest , roost , sit out , sit through , sit tight * , sojourn , squat , stand , stay behind , stay in , stay over , stay put , stick around , stop , survive , tarry , visit , wait , stay , hold out

Từ trái nghĩa

verb
depart , forge , go , leave , move

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top