Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remainder

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´meində/

Thông dụng

Danh từ

Còn lại
much remains to be done
còn nhiều việc phải làm
Vẫn, hoàn cảnh như cũ
his ideas remain unchanged
tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi
I remain yours sincerely
tôi luôn luôn vẫn là người bạn chân thành của anh (lời nói (thường) có ở cuối một thư)
Còn để
Ở lại chỗ cũ, ở lại; giữ nguyên (vị trí, tình trạng)

Chuyên ngành

Toán & tin

số dư, phần dư, hiệu (khi trừ)
remainder of an infinite series
phần dư của chuỗi vô hạn
remainder of series
phần dư của chuỗi

Kỹ thuật chung

phần còn lại
phần dư
remainder of series
phần dư của chuỗi
remainder operator
toán tử lấy phần dư
remainder theorem
định lý phần dư
số dư

Kinh tế

bán hạ giá
bán hạ giá (sách ế, hàng ế...)
bán xôn
bán xốn
hàng ế
những người còn lại
phần còn lại
quyền thừa kế
spousal remainder trust
ủy thác quyền thừa kế cho vợ (hay chồng)
quyền thừa kế (tài sản đất đai còn lại)
sách ế
số còn lại
số còn thiếu
số dư
số tiền còn dư lại
số tiền còn thiếu lại (sau khi đã trả)
vật còn lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bottom of barrel , butt , carry-over , detritus , dregs , excess , fragment , garbage , hangover * , heel , junk , leavings , leftover , obverse , oddment , odds and ends * , overplus , refuse , relic , remains , remnant , residuum , rest , ruins , salvage , scrap , stump , surplus , trace , vestige , waste , wreck , wreckage , residue , balance , leftovers , residual , surplusage

Từ trái nghĩa

noun
base , core

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top