Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remains

Nghe phát âm

Mục lục

/[re'mein]/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Đồ thừa, cái còn lại
the remains of a meal
đồ ăn thừa
the remains of an army
tàn quân
Phế tích, tàn tích (những toà nhà.. cổ xưa còn lại đã bị phá hủy)
the remains of an ancient town
những tàn tích của một thành phố cổ
Di cảo (của một tác giả)
Thi hài; hài cốt (của người chết)

Kỹ thuật chung

sai lệch
it remains within +/- 10%
giá trị sai lệch trong khoảng 10%
di tích
animal remains
di tích động vật
phần dư
remains of brickwork
phần dư khi xây gạch
tàn tích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
debris , detritus , leavings , leftovers , remainder , remnant , remnants , residue , rest , scraps , leftover , relic , vestige , cadaver , carcass , corpse , ashes , balance , dregs , dust , foots , grounds , lees , magma , oddment , oddments , residual , residuum , rump , scrap , sediment , stays

Xem thêm các từ khác

  • Remains of an ancient town

    di tích của thành phố cổ,
  • Remains of brickwork

    phần dư khi xây gạch,
  • Remak plexus

    đám rối remak,
  • Remake

    / ri:´meik /, Ngoại động từ .remade: làm lại, làm khác đi (nhất là một bộ phim), Danh...
  • Remaking

    sự làm lại,
  • Remalloy

    hợp kim remalloy,
  • Reman

    / ri:´mæn /, Ngoại động từ: cung cấp người làm mới, lại làm cho dũng cảm, lại làm có khí...
  • Remand

    / ri´ma:nd /, Danh từ: sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm, Ngoại...
  • Remand centre

    danh từ, nơi giam giữ tạm thời những tội phạm vị thành niên,
  • Remand home

    như remand centre,
  • Remanence

    / ´remənəns /, Danh từ: sự cảm ứng từ dư; độ từ dư, Điện lạnh:...
  • Remanent

    / ¸remənənt /, Tính từ: (vật lý) còn dư, (từ cổ,nghĩa cổ) còn lại, Toán...
  • Remanent charge

    điện tích dư,
  • Remanent flux density

    độ từ cảm dư, mật độ từ (thông) dư, mật độ thông lượng dư, mật độ từ thông dư,
  • Remanent induction

    độ cảm ứng từ dư,
  • Remanent magnet

    từ dư, từ độ dư, từ dư, từ lưu,
  • Remanent magnet tube

    ống từ lưu, ống từ dư,
  • Remanent magnetism

    hiện tượng từ dư, từ tính dư, hiện tượng từ dư,
  • Remanent magnetization

    sự từ hóa dư, độ từ hóa dư, từ hóa dư,
  • Remanent state

    trạng thái từ dư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top