Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remap

Xây dựng

vẽ lại bản đồ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Remargining

    bổ sung tiền ký quỹ, đặt thêm tiền cọc, tái giới hạn,
  • Remark

    / ri'mɑ:k /, Danh từ: sự để ý, sự chú ý; sự làm cho chú ý, sự làm cho để ý, sự nhận xét,...
  • Remarkable

    / ri'ma:kәb(ә)l /, Tính từ: Đáng chú ý, đáng để ý, khác thường, xuất sắc; đặc biệt, ngoại...
  • Remarkableness

    / ri´ma:kəbəlnis /, danh từ, sự đáng chú ý, sự xuất sắc, sự phi thường, sự đặc biệt, sự rõ rệt,
  • Remarkably

    Phó từ: Đáng chú ý, đáng để ý, khác thường, xuất sắc; đặc biệt, ngoại lệ, rõ rệt,
  • Remarked

    Tính từ: rõ rệt; hiển nhiên,
  • Remarketing

    sự tiếp thị lại,
  • Remarque

    / ri´ma:k /, danh từ, dấu hiệu ngoài lề bản in (bị xoá đi khi in), bản in thử có mang dấu ghi chú,
  • Remarriage

    / ri:´mæridʒ /, danh từ, sự tái hôn, sự cưới người khác, sự cưới lại, sự kết hôn lại,
  • Remarry

    / ri:´mæri /, Ngoại động từ: tái hôn, cưới người khác, cưới lại, kết hôn lại (ai đó),...
  • Rematch

    / ri:´mætʃ /, Ngoại động từ: Đấu lần thứ hai giữa hai đội, Danh từ:...
  • Remble

    Ngoại động từ: ( anh, phương ngữ) trừ khử,
  • Remeasure

    đo lặp, đo lại,
  • Remediable

    / ri´mi:diəbl /, tính từ, có thể chữa được, có thể điều trị, có thể sửa chữa; có thể cứu chữa được, có thể đền...
  • Remedial

    / ri´mi:diəl /, Tính từ: (thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) sự điều trị; để chữa bệnh, để...
  • Remedial feedback

    phản hồi sửa chữa,
  • Remedial maintenance

    sự bảo trì sửa chữa, sự duy tu sửa chữa,
  • Remedial measures

    các biện pháp cứu chữa, các biện pháp sửa chữa,
  • Remedial operation

    hiệu chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top