Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remedial

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´mi:diəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) sự điều trị; để chữa bệnh, để điều trị
undergo remedial treatment/therapy
qua một cuộc trị liệu để chữa bệnh (để chữa đau lưng..)
(thuộc) sự sửa chữa; để sửa chữa
remedial measures
những biện pháp sửa chữa
(về giáo dục) dành cho các học viên chậm hiểu, dành cho các học sinh yếu kém
remedial French course/ a course in remedial French
khoá học tiếng Pháp dành cho học sinh chậm hiểu


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alleviative , antidotal , antiseptic , corrective , curative , curing , healthful , health-giving , invigorating , medicating , medicinal , purifying , recuperative , reformative , remedying , repairing , restitutive , sanative , sanatory , solving , soothing , therapeutic , tonic , treating , vulnerary , wholesome , restorative , amendatory , emendatory , reformatory

Từ trái nghĩa

adjective
damaging , harmful , hurtful , injurious

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top