- Từ điển Anh - Việt
Remember
Nghe phát âmMục lục |
/rɪˈmɛmbər/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nhớ; nhớ lại
Nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền, nhớ đưa tiền
Gửi lời chào
( + oneself) ngừng cư xử tồi tệ
Đề cập đến ai, tưởng nhớ đến ai (nhất là trong lời cầu nguyện của mình)
Cấu trúc từ
to remember oneself
- tỉnh lại, trấn tĩnh lại
- Sự nghĩ lại, sực nhớ lại
Hình thái từ
- V-ed:remembered
- V-ing: remembering
Chuyên ngành
Toán & tin
nhớ
Kỹ thuật chung
nhớ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bear in mind , bethink , brood over , call to mind , call up , cite , commemorate , conjure up , dig into the past , dwell upon , educe , elicit , enshrine , extract , fix in the mind , flash on , get , go back , have memories , hold dear , keep forever , know by heart , learn , look back , memorialize , memorize , mind , nail down * , recall , recognize , recollect , refresh memory , relive , remind , reminisce , retain , retrospect , revive , revoke , ring a bell , strike a note , summon up , think back , treasure , think , think about , think of , mention , record , retrieve , reward
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Remember condition
điều kiện nhớ, -
Rememberable
Tính từ: Đáng ghi nhớ, -
Remembering
Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, anamnestic , evocative , memoried , memorized , redolent , remembered ,... -
Remembrance
/ ri'membrəns /, Danh từ: sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức, món quà lưu niệm, vật kỷ... -
Remembrance sunday
Danh từ: (ngày chủ nhật gần nhất với) ngày 11 tháng 11 tưởng nhớ những người đã chết trong... -
Remembrancer
/ ri´membrənsə /, danh từ, kỷ niệm; cái nhắc nhở; người gợi lại kỷ niệm xưa, vật gợi lại kỷ niệm xưa, king's remembrancer,... -
Remetal
Ngoại động từ: thay vỏ kim loại, (đường sắt) thay balat/đá dằn, thay cho, -
Remetaling
sự thay đá dăm (làm đường), -
Remetalling
sự thay balat, sự thay đá dăm (làm đường), -
Remex
/ ´ri:meks /, Danh từ, số nhiều .remiges: lông cánh (chim), -
Remidial
thuộc chữa bệnh, -
Remidial profession
tập đoàn điều trị, -
Remiges
Danh từ số nhiều của .remex: lông cánh (của chim), -
Remigial
Tính từ: thuộc lông cánh (chim), -
Remigrate
Nội động từ: lại di cư; quay về quê cũ, -
Remilitarization
Danh từ: sự vũ trang lại, sự trang bị lại (về (quân sự)), -
Remilitarize
Ngoại động từ: vũ trang lại, trang bị lại (về (quân sự)), -
Remind
/ rɪˈmaɪnd /, Hình thái từ: Ngoại động từ: nhắc nhở (ai), làm... -
Reminder
/ ri´maində /, Danh từ: vật làm nhớ lại, cái làm nhớ lại (một điều gì), cách nhắc nhở ai...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.