Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reminder

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´maində/

Thông dụng

Danh từ

Vật làm nhớ lại, cái làm nhớ lại (một điều gì)
Cách nhắc nhở ai làm cái gì
send/give somebody a gentle reminder
nhắc nhở ai một cách tế nhị
gentle reminder
lời nhắc nhở khéo; lời nói bóng, lời nói cạnh
to send somebody a reminder
viết thư nhắc lại ai (làm gì)
letter of reminder
thư nhắc nhở

Chuyên ngành

Toán & tin

trình nhắc

Kinh tế

giấy báo nhắc
reminder letter
giấy báo nhắc (đóng tiền)
reminder letter
giấy báo nhắc đóng tiền
giấy gởi nhắc
thơ nhắc
thư nhắc
letter of reminder
thư nhắc (trả tiền)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
admonition , expression , gesture , hint , indication , intimation , memento , memo , memorandum , memorial , note , relic , remembrance , remembrancer , sign , souvenir , suggestion , token , trinket , trophy , keepsake , prod , string , warning

Từ trái nghĩa

noun
forgetfulness

Xem thêm các từ khác

  • Reminder advertising

    quảng cáo nhắc, quảng cáo nhắc nhở,
  • Reminder alarm service

    dịch vụ báo động nhắc nhở,
  • Reminder call

    cuộc gọi nhắc nhở,
  • Reminder letter

    giấy báo nhắc (đóng tiền), giấy báo nhắc đóng tiền, thơ nhắc, thư nhắc,
  • Reminder of account outstanding

    nhắc khoản nợ chưa thanh toán, sự nhắc khoản nợ chưa thanh toán,
  • Reminder of due date

    sự nhắc lại ngày đáo hạn,
  • Remindful

    / ri´maindful /, Tính từ: ( + of) nhắc lại, nhớ lại,
  • Remineralization

    sự bù chất khoáng,
  • Reminisce

    / ¸remi´nis /, Ngoại động từ: hồi tưởng, nhớ lại, Từ đồng nghĩa:...
  • Reminiscence

    / remi'nisns /, Danh từ: sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại (cái gì đã...
  • Reminiscent

    / ¸remi´nisənt /, Tính từ: nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại, có xu hướng hồi tưởng, Từ...
  • Reminiscent aura

    tiềntriệu trí tuệ,
  • Reminiscentaura

    tiền triệu trí tuệ,
  • Reminiscently

    / ¸remi´nisəntli /, phó từ, nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại, có xu hướng hồi tưởng,
  • Remint

    / ri:´mint /, ngoại động từ, làm cho tiền cũ thành tiền mới,
  • Remise

    / ri:´maiz /, Ngoại động từ: (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...), Xây...
  • Remiss

    / ri´mis /, Tính từ: cẩu thả, tắc trách trong nhiệm vụ của mình; xao lãng, chểnh mảng công việc,...
  • Remissible

    / ri´misibl /, Tính từ: có thể tha thứ, có thể miễn giảm,
  • Remissiness

    Tính từ: có thể tha thứ, có thể miễn giảm,
  • Remission

    / ri´miʃən /, Danh từ: sự miễn giảm, tình trạng được rút ngắn án tù (vì có hạnh kiểm tốt),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top