- Từ điển Anh - Việt
Remission
Nghe phát âmMục lục |
/ri´miʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự miễn giảm, tình trạng được rút ngắn án tù (vì có hạnh kiểm tốt)
Sự tha thứ, sự miễn giảm (thuế, nợ..)
Sự thuyên giảm, sự dịu bớt (cơn sốt...)
Việc Chúa khoan hồng, việc Chúa tha thứ các tội lỗi
=====(vật lý) phát xạ
Chuyên ngành
Y học
thuyên giảm
Kinh tế
chuyển tiền
sự gởi chuyển tiền
sự gởi tiền
sự hoàn lại (tiền thuế đã nộp dư)
sự miễn
xóa bỏ (nợ, thuế...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absolution , amnesty , discharge , excuse , exemption , exoneration , forgiveness , indulgence , mercy , release , reprieve , abatement , abeyance , alleviation , amelioration , break , decrease , delay , diminution , ebb , interruption , letup , lull , moderation , reduction , relaxation , respite , suspension , slackening , subsidence , condonation , pardon , acquittance , assuagement , carelessness , cessation , delinquency , deliverance , dereliction , exculpation , laxity , laziness , lessening , lysis , misfeasance , mitigation , pause , relief , relinquishment , surrender
Từ trái nghĩa
noun
- accusation , blame , increase , rise , worsening
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Remission of a debt
sự xóa một món nợ, -
Remission of a tax
sự miễn một khoản thuế, -
Remission of charges
sự miễn phí, -
Remission of fees
sự miễn các phí phải trả, -
Remission of taxes
hoàn thuế, sự miễn thuế, -
Remissive
/ ri´misiv /, tính từ, làm giảm đi, làm dịu đi; giảm đi, dịu đi, -
Remissly
Phó từ: cẩu thả, tắc trách trong nhiệm vụ của mình; xao lãng, chểnh mảng công việc, yếu đuối,... -
Remissness
/ ri´misnis /, danh từ, sự cẩu thả, sự tắc trách trong nhiệm vụ của mình; sự xao lãng, sự chểnh mảng công việc, tính... -
Remit
/ ri´mit /, Ngoại động từ: tha, xá (tội), miễn thi hành, khỏi phải chịu (thuế, hình phạt...);... -
Remittal
/ ri´mitl /, danh từ, sự miễn giảm (thuế, hình phạt...), sự trao lại (một vụ án) cho toà dưới xét xử -
Remittance
/ ri´mitəns /, Danh từ: sự gửi tiền, sự gửi hàng, số tiền được chuyển, món hàng được... -
Remittance-man
Danh từ: kiều dân sống ở nước ngoài bằng tiền trợ cấp từ nhà, người được trả tiền... -
Remittance advice
giấy báo chuyển tiền, giấy báo chuyển tiền, -
Remittance by draft
sự gởi tiền bằng hối phiếu, gửi tiền bằng hối phiếu, -
Remittance by teletype
điện chuyển tiền, -
Remittance charges
phí chuyển tiền, phí chuyển tiền, -
Remittance letter
thư ủy thác nhờ thu (gởi tiền), thư chuyển tiền, thư nhờ thu, -
Remittance man (remittance-man)
người di trú, -
Remittance of a bill for collection
sự chuyển một hối phiếu nhờ thu, -
Remittance permit
giấy phép chuyển tiền, giấy phép chuyển tiền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.