- Từ điển Anh - Việt
Remittance
Nghe phát âmMục lục |
/ri´mitəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự gửi tiền, sự gửi hàng
Số tiền được chuyển, món hàng được chuyển
Chuyên ngành
Toán & tin
chuyển khoản
tiền chuyển đi
Điện tử & viễn thông
phương thức chuyển tiền
Kinh tế
chuyển tiền
- charge for remittance
- phí chuyển tiền
- letter of remittance
- thư chuyển tiền
- postal remittance
- chuyển tiền qua bưu điện
- remittance advice
- giấy báo chuyển tiền
- remittance by teletype
- điện chuyển tiền
- remittance charges
- phí chuyển tiền
- remittance letter
- thư chuyển tiền
- remittance permit
- giấy phép chuyển tiền
- remittance slip
- phiếu chuyển tiền
chuyển tiền (qua bưu điện)
gởi trả (qua bưu điện)
số tiền chuyển (qua bưu điện)
số tiền được chuyển
số tiền gởi
sự chuyển tiền
sự gởi tiền
sự thanh toán
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Remittance-man
Danh từ: kiều dân sống ở nước ngoài bằng tiền trợ cấp từ nhà, người được trả tiền... -
Remittance advice
giấy báo chuyển tiền, giấy báo chuyển tiền, -
Remittance by draft
sự gởi tiền bằng hối phiếu, gửi tiền bằng hối phiếu, -
Remittance by teletype
điện chuyển tiền, -
Remittance charges
phí chuyển tiền, phí chuyển tiền, -
Remittance letter
thư ủy thác nhờ thu (gởi tiền), thư chuyển tiền, thư nhờ thu, -
Remittance man (remittance-man)
người di trú, -
Remittance of a bill for collection
sự chuyển một hối phiếu nhờ thu, -
Remittance permit
giấy phép chuyển tiền, giấy phép chuyển tiền, -
Remittance slip
phiếu chuyển tiền, phiếu thanh toán, phiếu trả tiền, -
Remittance to family overseas
gởi tiền cho gia đình ở nước ngoài, -
Remitted
, -
Remittee
/ ri¸mi´ti: /, Danh từ: người nhận tiền gửi đến, người nhận hàng gửi đến, Kinh... -
Remittence
tạm đỡ, -
Remittent
/ ri´mitənt /, Tính từ: từng cơn (dịu đi), dịu đi từng lúc (về cơn sốt, bệnh tật), Danh... -
Remittent fever
sốt từng cơn, -
Remitter
/ ri´mitə /, Danh từ: người gửi tiền, người gửi hàng (cho ai), (pháp lý) sự trao lại một vụ... -
Remitting bank
ngân hàng nhờ thu, ngân hàng chuyển, ngân hàng chuyển tiền, ngân hàng gởi chứng từ (thư tín dụng), ngân hàng gửi chứng... -
Remixer
trộn lại [máy trộn lại (bê-tông)],
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.