Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remittance slip

Mục lục

Kinh tế

phiếu chuyển tiền
phiếu thanh toán
phiếu trả tiền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Remittance to family overseas

    gởi tiền cho gia đình ở nước ngoài,
  • Remittee

    / ri¸mi´ti: /, Danh từ: người nhận tiền gửi đến, người nhận hàng gửi đến, Kinh...
  • Remittence

    tạm đỡ,
  • Remittent

    / ri´mitənt /, Tính từ: từng cơn (dịu đi), dịu đi từng lúc (về cơn sốt, bệnh tật), Danh...
  • Remittent fever

    sốt từng cơn,
  • Remitter

    / ri´mitə /, Danh từ: người gửi tiền, người gửi hàng (cho ai), (pháp lý) sự trao lại một vụ...
  • Remitting bank

    ngân hàng nhờ thu, ngân hàng chuyển, ngân hàng chuyển tiền, ngân hàng gởi chứng từ (thư tín dụng), ngân hàng gửi chứng...
  • Remixer

    trộn lại [máy trộn lại (bê-tông)],
  • Remixing

    trộn lại [sự trộn lại],
  • Remnant

    / ´remnənt /, Danh từ: ( (thường) số nhiều), cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại,...
  • Remnant day

    ngày bán hạ giá,
  • Remnants

    di tích, hàng bán xôn, hàng cuối loạt, hàng ế,
  • Remodel

    / ri:´mɔdl /, Ngoại động từ: làm lại, sửa đổi, tu sửa, tổ chức lại, Hóa...
  • Remodulation

    tái biến điện, tái điều chế,
  • Remodulator

    bộ điều chế lại, bộ tái điều chế,
  • Remold

    như retread, đúc lại,
  • Remold, remould

    ráp khuôn lại, cải tổ,
  • Remoldability

    tính dễ gia công, dễ chế tạo, dễ chế tạo, tính dễ gia công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top