Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remonetization

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự phục hồi (tiền, vàng..) thành tiền tệ chính thức

Kinh tế

sự cho đúc và lưu hành lại một thứ tiền tệ cũ

Xem thêm các từ khác

  • Remonetize

    / ri:´mʌni¸taiz /, Ngoại động từ: phục hồi (tiền, vàng..) thành tiền tệ chính thức,
  • Remonstrance

    / ri´mɔnstrəns /, Danh từ: sự quở trách, sự phản đối, sự phản kháng, Từ...
  • Remonstrant

    / ri´mɔnstrənt /, tính từ, có ý quở trách, có ý phản đối, danh từ, người quở trách, người phản đối,
  • Remonstrate

    / ´re´mən¸streit /, Ngoại động từ: ( + against) phản đối, phản kháng, than phiền, ( + with) quở...
  • Remonstrating

    Tính từ: quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián, phản đối,
  • Remonstration

    / ¸reməns´treiʃən /, danh từ, sự quở trách; sự can gián, sự phản đối, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Remonstrative

    / ri´mɔnstrətiv /, tính từ, Để quở trách, để khiển trách; để khuyên can, để can gián, Để phản đối, a remonstrative letter,...
  • Remonstrator

    / ´re´məns¸treitə /, danh từ, người quở trách, người khiển trách; người khuyên can, người can gián, người phản đối,...
  • Remontant

    / ri´mɔntənt /, Tính từ: nở nhiều lần trong năm (hoa hồng), Danh từ:...
  • Remontoir

    Danh từ: chìa lên dây đồng hồ, nút lên dây đồng hồ,
  • Remora

    / ´remərə /, Danh từ: (động vật học) cá ép,
  • Remoral sheath

    ống đùi,
  • Remorse

    / ri'mɔ:s /, Danh từ: sự ăn năn, sự hối hận, lòng thương hại, lòng thương xót; sự hối tiếc,...
  • Remorseful

    / ri´mɔ:sful /, Tính từ: rất ăn năn, rất hối hận, Từ đồng nghĩa:...
  • Remorsefully

    Phó từ: rất ăn năn, rất hối hận,
  • Remorsefulness

    / ri´mɔ:sfulnis /, danh từ, sự ăn năn, sự hối hận, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contriteness...
  • Remorseless

    / ri´mɔ:slis /, Tính từ: không ăn năn, không hối hận, không thương xót, không thương hại; tàn...
  • Remorselessly

    Phó từ: không ăn năn, không hối hận, không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn, không chùng...
  • Remortage

    tái cầm cố, tái thế chấp,
  • Remortgage

    / ri:´mɔ:gidʒ /, Kinh tế: cầm cố lại, thế chấp lại, thế nợ lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top