- Từ điển Anh - Việt
Remorseless
Nghe phát âmMục lục |
/ri´mɔ:slis/
Thông dụng
Tính từ
Không ăn năn, không hối hận
Không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn
- remorseless cruetly
- hành động độc ác tàn nhẫn
Không chùng xuống, không yếu đi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- avaricious , barbarous , bloody , callous , cruel , fierce , forbidding , greedy , grim , hard , hard-bitten , hardened , hard-hearted , harsh , impenitent , implacable , inexorable , inhuman , inhumane , insensitive , intolerant , merciless , murderous , obdurate , pitiless , relentless , rigorous , ruthless , sanguinary , savage , shameless , sour , tough , tyrannical , uncompassionate , uncontrite , unforgiving , unmerciful , unregenerate , unrelenting , unremitting , unrepenting , unyielding , vindictive , adamant , adamantine , brassbound , die-hard , incompliant , inflexible , intransigent , iron , rigid , unbendable , unbending , uncompliant , uncompromising , unrepentant
Từ trái nghĩa
adjective
- ashamed , guilty , remorseful , sad , sorry
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Remorselessly
Phó từ: không ăn năn, không hối hận, không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn, không chùng... -
Remortage
tái cầm cố, tái thế chấp, -
Remortgage
/ ri:´mɔ:gidʒ /, Kinh tế: cầm cố lại, thế chấp lại, thế nợ lại, -
Remote
/ ri'mout /, Tính từ: xa, xa xôi; hẻo lánh; biệt lập (nơi ở, nhà cửa..), xa về mối quan hệ, xa... -
Remote-acting
tác động từ xa, -
Remote-control brake
phanh điều khiển từ xa, -
Remote-control locking
khóa điều khiển từ xa, -
Remote-control selecting device
bộ chọn điều khiển từ xa, -
Remote-control station
trạm điều khiển từ xa, -
Remote-control system
hệ điều khiển từ xa, -
Remote-indicating
chỉ báo từ xa, -
Remote-indicating instrument
dụng cụ chỉ từ xa, -
Remote-operated
điều khiển từ xa, -
Remote-reading thermometer
nhiệt kế đọc từ xa, -
Remote-switching system
hệ chuyển mạch từ xa, -
Remote (a-no)
từ xa, -
Remote Access Business Unit (RABU)
khối kinh doanh truy nhập từ xa, -
Remote Access Server (Remote LAN) (RAS)
server truy nhập từ xa (lan đặt xa), -
Remote Access Service (RAS)
dịch vụ truy nhập từ xa, -
Remote Access Service Application Programming Interface (RASAPI)
giao diện lập trình ứng dụng dịch vụ truy nhập từ xa [microsoft],
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.