Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Remote
Nghe phát âm/ri'mout/
Thông dụng
Tính từ
Xa, xa xôi; hẻo lánh; biệt lập (nơi ở, nhà cửa..)
Xa về mối quan hệ, xa về mặt họ hàng
- remote kinsman
- người bà con xa
Xa xôi về mặt thời gian
Xa cách, cách biệt, tách biệt (trong mối quan tâm..); không quan hệ với (cái gì)
- remote causes
- các nguyên nhân tách biệt
Thờ ơ, lãnh đạm, không thân mật; cảnh giác (về con người, tính cách của anh ta)
Nhỏ, một chút
- to have not a remote conception of...
- chỉ có một khái niệm mơ hồ về...
- a remote resemblance
- sự hơi giống nhau
Chuyên ngành
Toán & tin
từ xa, ở xa
Kỹ thuật chung
ở xa
tách biệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alien , back , backwoods , beyond , boondocks * , devious , distant , far , faraway , far-flung , far-off , foreign , frontier , godforsaken * , god-knows-where , in a backwater , inaccessible , isolated , lonely , lonesome , middle of nowhere , obscure , off-lying , off the beaten path * , outlandish , outlying , private , removed , retired , secluded , secret , undiscovered , unknown , unsettled , wild , abstracted , alone , apart , detached , exclusive , extraneous , extrinsic , farfetched , immaterial , inappropriate , indirect , nongermane , outside , pointless , strange , unconnected , doubtful , dubious , faint , implausible , inconsiderable , meager , negligible , off , poor , slender , slight , slim , small , aloof , casual , cool * , disinterested , icy , incurious , indifferent , introspective , introverted , laid-back * , offish , putting on airs , reserved , standoffish , stuck up , uncommunicative , unconcerned , uninterested , uninvolved , uppity , withdrawn , insular , out-of-the-way , solitary , chill , chilly , reticent , unapproachable , undemonstrative , afar , antipodean , cloistered , cold , cool , improbable , old , segregated , separate , separated , sequestered , tramontane , transmontane , ulterior , ultimate , ultramundane , unlikely , unrelated , vague
Từ trái nghĩa
adjective
- close , convenient , near , nearby , related , relevant , likely , possible , probable , approachable , friendly , gentle , warm
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- hệ thống mã, remote bar code system (rbcs), hệ thống mã vạch đầu xa
- sự ngắt nguồn, sự tắt nguồn, ngắt điện, remote power off, sự ngắt nguồn từ xa
- thiết bị từ xa, remote device control (rdc), điều khiển thiết bị từ xa
- quản lý từ xa, remote management facility (rmf), phương tiện quản lý từ xa
- đo lường từ xa, đo từ xa, remote measuring system, hệ thống đo lường từ xa
- tham chiếu cách khoảng, remote reference formula, công thức tham chiếu cách khoảng
- đối tượng dữ liệu, automatic data object, đối tượng dữ liệu tự động, definition of
- trạm hỏi, trạm hỏi tin, trạm truy vấn, trạm vấn tin, trạm yêu cầu, trạm nhập, remote inquiry station, trạm hỏi từ xa, remote
- sự truy nhập từ xa, truy cập từ xa, truy nhập từ xa, ras ( remote access server ), máy chủ truy cập từ xa, remote
- vận hành từ xa, sự điều khiển từ xa, remote operation (ro), vận hành từ xa, hoạt động từ xa, remote
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Remote-acting
tác động từ xa, -
Remote-control brake
phanh điều khiển từ xa, -
Remote-control locking
khóa điều khiển từ xa, -
Remote-control selecting device
bộ chọn điều khiển từ xa, -
Remote-control station
trạm điều khiển từ xa, -
Remote-control system
hệ điều khiển từ xa, -
Remote-indicating
chỉ báo từ xa, -
Remote-indicating instrument
dụng cụ chỉ từ xa, -
Remote-operated
điều khiển từ xa, -
Remote-reading thermometer
nhiệt kế đọc từ xa,
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.105
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.850
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.676
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.678
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.404 lượt xemHighway Travel
2.648 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemSeasonal Verbs
1.309 lượt xemA Workshop
1.832 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- 1 · 24/02/21 04:05:51
- 0 · 25/02/21 12:39:10
-
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-
- ời,Cho mình hỏi cụm từ " Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn" dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
- 2 · 06/02/21 02:45:04
-