Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remount

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´maunt/

Thông dụng

Danh từ

Ngựa để thay đổi
(quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội)
,ri:'maunt
ngoại động từ
Lên lại, lại trèo lên (ngựa, xe đạp, đồi...)
Thay ngựa, cung cấp thêm ngựa (cho một đơn vị quân đội...)
to remount a regiment
cung cấp thêm ngựa cho một trung đoàn

Nội động từ

Đi ngược lại (thời gian nào đó...)
Lại lên ngựa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top