Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Removal

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'mu:vəl/

Thông dụng

Danh từ

Việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)
the removal of furniture
việc dọn đồ đạc
Sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở
Sự tháo (lốp xe...)
Sự cách chức (viên chức)
Sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ (cái gì...)); sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu)
Sự giết, sự thủ tiêu (ai)
Sự bóc (niêm phong)
(y học) sự cắt bỏ
three removals are as bad as a fire
(tục ngữ) ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà

Chuyên ngành

Xây dựng

tháo dỡ [sự tháo dỡ]

Cơ - Điện tử

Sự tháo đi, sự dời đi, việc di chuyển

Hóa học & vật liệu

sự tháo đi

Toán & tin

sự bỏ đi, sự khử, sự loại

Kỹ thuật chung

loại bỏ (thanh ghép)
sự cắt bỏ
sự chuyển dịch
sự dịch chuyển
sự di chuyển đi
sự dời đi
sự loại bỏ
auto removal
sự loại bỏ tự động
heat removal
sự loại bỏ nhiệt
hidden line removal
sự loại bỏ dòng ẩn
hidden line removal
sự loại bỏ đường ẩn
hidden surface removal
sự loại bỏ mặt ẩn
oil removal
sự loại bỏ dầu
sludge removal
sự loại bỏ bùn cặn
sự loại trừ
sự tách ra
sự tách rời
sự tháo dỡ
form removal
sự tháo dỡ ván khuôn
removal of formwork
sự tháo dỡ ván khuôn

Kinh tế

bãi chức
bài trừ
di chuyển
removal expenses
chi phí di chuyển
dời đi
dọn đi
sa thải
sự cách chức
sự dời chỗ
sự dọn nhà, dời chỗ ở
sự loại bỏ
ash removal
sự loại bỏ tro
cracklings removal
sự loại bỏ tóp mỡ
sự tẩy trừ
sự tháo
condensed water removal
sự tháo nước ngưng tụ
thải hồi
vận chuyển
removal expenses
phí vận chuyển
việc di chuyển
việc điều tiết chuyển
việc dọn đi
việc sa thải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
move , relocation , remotion , clearance , eradication , liquidation , purge , riddance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top