Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remunerate

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´mju:nə¸reit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Trả công; đền đáp; thưởng
to remunerate someone's for his trouble
thưởng công khó nhọc cho ai
Trả tiền thù lao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accord , ante up , award , dish out * , do business , grant , guerdon , indemnify , pay , pay off , pay up , post , recompense , redress , reimburse , repay , requite , shell out * , spring for , vouchsafe , compensate , reward , settle

Từ trái nghĩa

verb
charge , seize , take , withhold

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top