Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Renascence

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´næsəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự hồi phục, sự tái sinh
( renascence) thời kỳ phục hưng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
reactivation , rebirth , renaissance , renewal , resurgence , resurrection , resuscitation , revitalization , revivification

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Renascent

    / ri´næsənt /, Tính từ: trở nên tích cực lại; tái sinh, renascent enthusiasm, nhiệt tình mới
  • Renate

    tái sinh, phục hồi, làm mới,
  • Renature

    Ngoại động từ: làm cho ( protein) có lại những đặc tính trước đây đã mất,
  • Rencontre

    Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): cuộc gặp gỡ, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu súng,...
  • Rencounter

    / ren´kauntə /, như rencontre,
  • Rend

    / rend /, Ngoại động từ .rent: xé, xé nát, (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ...
  • Render

    / 'rendə /, Ngoại động từ: trả, trả lại, hoàn lại; đáp lại, dâng, nộp, trao, Đưa ra, nêu...
  • Render-set

    trát hai lớp, vữa trát hai lớp,
  • Render with cement

    trát xi măng,
  • Render with mortar

    trát vữa,
  • Rendering

    / ´rendəriη /, Danh từ: sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc..), sự dịch (cái gì bằng...
  • Rendering coat

    lớp quét, lớp sơn, lớp trát, lớp trát nền, lớp trát,
  • Rendering colour model

    mô hình mầu biểu diễn,
  • Rendering cooker

    nồi nấu mỡ,
  • Rendering equipment

    thiết bị rán mỡ,
  • Rendering heat insulation

    sự sơn cách nhiệt, sự trát cách nhiệt,
  • Rendering industry

    công nghiệp mỡ và thức ăn gia súc,
  • Rendering ketchup

    nồi nấu mỡ,
  • Rendering lath

    lati cho vữa bám, lưới thép cho vữa bám,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top